Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang tác động mạnh mẽ đến sản xuất nông nghiệp, một hội thảo khoa học vừa diễn ra tại Kiên Giang đã thu hút sự quan tâm từ nhiều chuyên gia và nhà quản lý. Hội thảo tập trung vào việc phát triển các mô hình nông nghiệp và thủy sản hiệu quả cao nhằm hướng tới sự an toàn và bền vững cho khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).
Thách thức và cơ hội

Theo TS Lê Công Lương, Phó Tổng Thư ký Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam, ĐBSCL là vùng kinh tế trọng điểm của cả nước, đóng góp 56% sản lượng lương thực, 90% lượng gạo xuất khẩu và 60% sản phẩm thủy sản xuất khẩu. Tuy nhiên, khu vực này cũng đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là tình trạng xâm nhập mặn và thiếu nước ngọt do biến đổi khí hậu.
“Chúng ta cần có những giải pháp căn cơ và khoa học để lựa chọn các mô hình sản xuất phù hợp nhằm bảo đảm an ninh lương thực và phát triển bền vững,” TS Lê Công Lương nhấn mạnh. Việc phát triển các mô hình sản xuất thuận thiên, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và nông nghiệp tuần hoàn không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ môi trường.
Những lợi ích của sản xuất nông nghiệp tuần hoàn
Ông Nguyễn Văn Mười, Phó Trưởng cơ quan phía Nam của Hội Làm vườn Việt Nam, đã chỉ ra bốn lợi ích chính khi áp dụng mô hình nông nghiệp tuần hoàn:
- Tận dụng năng lượng sinh khối: Việc sử dụng biogas trong sản xuất giúp tạo nguồn năng lượng mới.
- Tăng cường sản xuất phân bón hữu cơ: Chất thải hữu cơ từ nông nghiệp được xử lý thành phân bón hữu cơ có giá trị.
- Quản lý nguồn nước: Tuần hoàn và sử dụng nước hiệu quả là yếu tố quan trọng trong bối cảnh hạn hán.
- Giảm thiểu chất thải: Các công nghệ sinh học hiện đại giúp giảm ô nhiễm môi trường và tăng cường hiệu quả kinh tế xã hội.
Tiềm năng từ phụ phẩm nông nghiệp

Hàng năm, ĐBSCL tạo ra hàng chục triệu tấn rơm sau mỗi vụ lúa, cùng với đó là khoảng 157 triệu tấn phế phụ phẩm từ trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản và lâm nghiệp. Đây là nguồn tài nguyên quan trọng nếu được khai thác đúng cách.
Chuyên gia nông nghiệp, TS Nguyễn Đăng Nghĩa, đề xuất việc sản xuất phân hữu cơ sinh học từ than sinh học (Biochar) sẽ mang lại nhiều lợi ích. Than sinh học giúp cải thiện khả năng giữ nước và dinh dưỡng cho đất, đồng thời cung cấp các yếu tố có lợi cho sự phát triển của cây trồng. Một số nguyên liệu như vỏ trấu, bã mía, và lá cao su có thể được tận dụng để sản xuất than sinh học, từ đó không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường.
Mô hình sản xuất thân thiện với môi trường tại Kiên Giang
Lê Văn Dũng, Phó Giám đốc Trung tâm Khuyến nông Kiên Giang, cho biết tỉnh đã đầu tư vào các mô hình nông nghiệp bền vững. Kiên Giang đã quy hoạch vùng sản xuất lúa chất lượng cao, phát thải thấp, gắn với phát triển xanh với mục tiêu đạt 200.000 ha vào năm 2030.
Ngoài ra, việc phát triển vùng tôm sinh thái kết hợp với lúa hữu cơ tại các huyện U Minh Thượng cũng đang mang lại hiệu quả cao. Các hoạt động này không chỉ cải thiện năng suất mà còn giúp bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên.
Kết luận
Với sự hỗ trợ từ các tổ chức khoa học và kiến thức địa phương, việc phát triển nông nghiệp và thủy sản tuần hoàn tại ĐBSCL không chỉ là một lựa chọn mà còn là một yêu cầu cần thiết trong bối cảnh hiện tại. Những mô hình sản xuất sáng tạo, cùng với việc tận dụng nguồn tài nguyên địa phương, sẽ tạo ra cơ hội mới cho nông dân và góp phần bảo vệ môi trường.
Tóm lại, hội thảo vừa qua đã mở ra những hướng đi mới cho ngành nông nghiệp bền vững tại ĐBSCL, với kỳ vọng thúc đẩy phát triển kinh tế và bảo đảm an ninh lương thực trong tương lai.