Giống Lúa Nước – Cạn Chịu Hạn Tốt: Bước Đột Phá Mới Trong Nghiên Cứu Lúa Cảnh

Tiêu đề: Giống Lúa Nước – Cạn Chịu Hạn Tốt: Bước Đột Phá Mới Trong Nghiên Cứu Lúa Cảnh

Nghiên cứu và phát triển giống lúa đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt. Trong nỗ lực tìm kiếm các giống lúa chịu hạn vượt trội, nhóm nghiên cứu từ Công ty TNHH Hạt giống Việt (Vietseed) đã triển khai một chương trình tuyển chọn giống lúa nước – cạn với khả năng sinh trưởng linh hoạt và khả năng thích nghi cao cả trong điều kiện thuỷ lợi và đất khô.

Mục tiêu chính của chương trình là xác định những giống lúa vừa có yếu tố di truyền từ giống lúa cạn, vừa có biểu hiện sinh trưởng tốt trong điều kiện thiếu nước và đồng thời thỏa mãn các tiêu chuẩn đánh giá VCU (giá trị canh tác và sử dụng) theo tiêu chuẩn Việt Nam. Các giống lúa triển vọng phải đảm bảo tính lưỡng dụng – vừa phát triển tốt trên ruộng nước, vừa duy trì năng suất tốt trên đất khô.

Hai thí nghiệm được thiết kế trong điều kiện có kiểm soát nhằm đánh giá mức độ chịu hạn và khả năng phục hồi của các giống ở hai giai đoạn sinh trưởng quan trọng: sinh dưỡng và làm đòng – trỗ.

Thí nghiệm 1: Đo lường khả năng chịu hạn và phục hồi ở giai đoạn sinh dưỡng

Cây lúa được ngừng tưới hoàn toàn khi đạt 8 – 10 lá, duy trì trạng thái khô kiệt cho đến khi ít nhất một giống bị chết hoàn toàn. Mức độ chịu hạn được đánh giá định kỳ theo thang điểm SES (IRRI, 2002) dựa trên tỷ lệ lá chết khô và mức độ héo rũ. Sau 25 ngày không tưới, các giống được tưới lại và tiếp tục theo dõi khả năng phục hồi bằng cách đánh giá tỷ lệ nhánh mọc lại lá mới.

Kết quả cho thấy:

– Ba giống NTS004, CH777 và KH789 thể hiện khả năng chịu hạn khá đến tốt (điểm 1 – 3) và phục hồi tốt (điểm 3).

– Hai giống NTS102 và N97 có khả năng chịu hạn và phục hồi ở mức trung bình (điểm 5).

– Hai giống T47 và CH141 thể hiện khả năng phục hồi yếu (điểm 7).

– Ba giống NTS003, LY2099 và NTS246 thuộc nhóm mẫn cảm, điểm đánh giá từ 7 – 9, trong đó hai giống tử vong hoàn toàn.

Song song đó, một thí nghiệm bổ sung được thực hiện với điều kiện gây hạn nhanh hơn bằng cách thiết kế chậu thoát nước nhanh. Kết quả ấn tượng từ giống dòng mẹ DR1S (giống TGMS) đạt mức điểm cao nhất về chịu hạn (điểm 1), xác lập tiềm năng lớn cho việc lai tạo giống lúa chịu hạn trong tương lai.

Thí nghiệm 2: Khả năng chịu hạn và kết hạt trong giai đoạn làm đòng – trỗ

Giai đoạn làm đòng – trỗ là thời điểm cây lúa nhạy cảm nhất với hạn. Thí nghiệm tiến hành ngừng cấp nước hoàn toàn khi cây ở giai đoạn đòng thứ 6 – 7, sau đó tưới lại khi khoảng 50 – 80% bông đã trỗ thoát. Mức độ chịu hạn được đánh giá dựa trên tỉ lệ hạt đậu sau trỗ.

Kết quả nổi bật nhất đến từ giống NTS004 – giống lúa được xem là ưu tú với khả năng chịu cạn xuất sắc và giữ tỷ lệ kết hạt cao trong điều kiện thiếu nước nghiêm trọng. Giống lúa này cho thấy tính ưu việt về cả khả năng thích nghi với hạn và tiếp tục duy trì năng suất ổn định, mở ra hướng phát triển bền vững trong sản xuất nông nghiệp vùng khô hạn.

Những kết quả bước đầu này không chỉ tạo tiền đề cho việc phát triển giống lúa lai mới phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt, mà còn có khả năng ứng dụng trong đa dạng hóa nông sản hoặc định hướng phát triển cây lúa cảnh trồng trong điều kiện khô tại đô thị, nâng cao giá trị thẩm mỹ và tính thích nghi sinh thái. Việc lai tạo và chọn lọc các giống lúa cạn – nước như NTS004 bước đầu thể hiện tiềm năng mạnh mẽ, hứa hẹn thay đổi cục diện cây lúa cảnh trong tương lai gần.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *